越南语电视剧 về nhà đi con Episode

Описание к видео 越南语电视剧 về nhà đi con Episode

(Nam thương bà nên quyết định tha thứ tất cả 南爱奶奶,所以决定宽恕一切)
Có sao không: 有没有事?
Bị: 受到,发生(表示不好的事情)
Đi ra quần: 弄脏裤子(尿失禁或排泄失禁)
Một tí: 一点点,表示数量小
Xấu hổ: 害羞,尴尬
Ngày bé: 小时候
Cũng từng: 也曾经
Bị như thế: 像那样发生
Lần đấy: 那次
Vụ: 一点,少量(表示轻微行为)
Mực sống: 生鱿鱼
Bị tiêu chảy: 得了腹泻,拉肚子
Đúng vào hôm: 刚好在某一天
Có thể dục: 有体育课
Bạn bè: 朋友,同学
Chúng nó: 他们/她们
Cười nhạo: 嘲笑
Chế diễu: 讥讽,挖苦
Dã man: 非常(口语表达,带有夸张的语气)
Í: 口语中表示强调或情感的词。
Trốn: 躲避,逃避。
Bỏ cả học: 放弃上课,逃学。
Phải đi tìm: 不得不去找
Dỗ dành: 安慰,哄劝
mãi: 很长时间,表示动作持续很久
Nhớ nhất: 最记得,印象最深
Câu mà bố cháu dạy: 我爸教我的话
Dù: 无论
Có bất cứ: 任何
Chuyện gì: 事情,事件
Xảy ra: 发生
Trốn tránh: 逃避
Mà: 而是,表示转折
Vững vàng: 坚定,坚强
Mạnh mẽ: 强大,勇敢
Để vượt qua: 去克服,渡过难关
Vượt qua với bà: 和您一起度过(难关)

Комментарии

Информация по комментариям в разработке