Từ vựng Tiếng Trung để viết hợp đồng, văn bản, kinh doanh. (từ vựng thực tế)

Описание к видео Từ vựng Tiếng Trung để viết hợp đồng, văn bản, kinh doanh. (từ vựng thực tế)

BUSINESS MANDARIN VOCABULARY (PART 5)
1. 遇到困难
【Yù dào kùnnán】
Gặp phải khó khăn
Encounter difficulties
2. 财务困难 【Cáiwù kùnnán】
财政困难 【Cáizhèng kùnnán】
Khó khăn về tài chính
Financial difficulties

3. 亏本【kuīběn】
亏损【kuīsǔn】
Bị lỗ, lỗ vốn
Financial loss
4.
经营结果【Jīngyíng jiéguǒ】
经营效果【Jīngyíng xiàoguǒ】
Kết quả kinh doanh
Operating effect

5. 暂时减税
【Zànshí jiǎn shuì】
Tạm thời giảm thuế
Temporary tax cut
6.
暂减额度
【 Zàn jiǎn édù】
Mức tạm giảm
Temporary reduction
7.
实际经营状况
【Shíjì jīngyíng zhuàngkuàng】
Tình hình kinh doanh thực tế
Actual operating conditions
8.
已签订
【Yǐ qiāndìng】
Đã ký kết
Signed
9.
交流信息【Jiāoliú xìnxī】
交换信息【Jiāohuàn xìnxī】
Trao đổi thông tin
Exchange information
10.
适用法律
【Shìyòng fǎlǜ】
Luật lệ áp dụng
Applicable law
11.
按时
【ànshí】
Đúng thời hạn
(làm phép so sánh với zhunshi)
On time
12.
权利与义务
【Quánlì yǔ yìwù】
Quyền lợi và nghĩa vụ
Rights and obligation
13.
Đơn vị tiền tệ.
货币单位
【Huòbì dānwèi】
Currency Unit
14.
存款账户
【Cúnkuǎn zhànghù】
Tài khoản tiền gửi
Deposit Account
15.
常见的错误
【Chángjiàn de cuòwù】
Sai sót thường gặp
Common mistakes
16.
担保
【dānbǎo】
Đảm bảo, bảo lãnh
Gurantee
17.
直接会面
【Zhíjiē huìmiàn】
Gặp mặt trực tiếp
meet directly
18.
结算速度
【Jiésuàn sùdù】
Tốc độ thanh toán.
Settlement speed
19.
附带条件
【fùdàitiáojiàn】
Điều kiện kèm theo
Conditional
20.
扮演。。。角色
【Bànyǎn... juésè】
Đóng vai trò là…
play. . . Role

21.
一直以来
【yīzhí yǐlái】
Từ trước đến nay
all along
22
世界市场
【shìjiè shìchǎng】
Thị trường thế giới
Global market
23.
收回
【shōuhuí】
Rút lại, thu hồi lại
take back
24.
联网【liánwǎng】
拼网【Pīn wǎng】
Truy nhập, truy cập
networking
25.
借债
【jièzhài】
Vay mượn, mượn nợ
Borrow
26.
展览会【zhǎnlǎn huì】
展销会【zhǎnxiāo huì】
Hội chợ triễn lãm
exhibition
27.
有偿援助
【Yǒucháng yuánzhù】
Viện trợ hoàn lại
refundable aid
28.
无偿援助
【Wúcháng yuánzhù】
Viện trợ không hoàn lại
pro bono aid
29.Hết thời hạn
期满【qī mǎn】
到期【dào qī】
expired
30.
国家财政【Guójiā cáizhèng】
国库【guókù】
Ngân sách nhà nước
National finance
Thanks for you followings.

Комментарии

Информация по комментариям в разработке