Học Tiếng Pháp #4 : Buổi Trưa Ăn Nhà Hàng - Cuộc Sống Bên PHÁP vlog #62

Описание к видео Học Tiếng Pháp #4 : Buổi Trưa Ăn Nhà Hàng - Cuộc Sống Bên PHÁP vlog #62

Vui học tiếng Pháp trong kênh của mình, miễn phí 100% và sẽ luôn luôn miễn phí.
Buổi Trưa Ăn Nhà Hàng
Nếu có ý kiến hay yêu cầu gì, các bạn để trong phần comment.
Lớp học tiếng Pháp cho người việt thì ngược lại cũng là một nơi cho người pháp làm quen với tiếng việt.

F A C E B O O K :   / cuocsongbenphap  

Leçon 2 : une leçon de français pour vietnamiens C'EST AUSSI une initiation au vietnamien parlé pour les français.
Tout ça en s'amusant.
Si vous avez des demandes et/ou suggestions, mettez les dans les commentaires.

------------------------


A Midi , je déjeune au restaurant. : Vào buổi trưa, tôi ăn trưa tại nhà hàng

déjeuner
petit déjeuner
jeûner
dîner


J'ai faim, je cherche un bon retaurant : Tôi đang đói, tôi tìm một nhà hàng ngon.
Je demande au passant le chemin pour aller au restaurant : Tôi hỏi đường đến nhà hàng
S'il vous plait, où se trouve le restaurant " Le Lotus " : Xin vui lòng, làm ơn cho biết : nhà hàng "Hoa Sen" ở đâu?
Pouvez vous me montrer le chemin ? : bạn có thể chỉ cho tôi đường đi ?

S'il vous plait : làm ơn, xin vui lòng
Pardon : xin lổi, xin tha thứ
Excusez moi : xin lổi

J'arrive au restaurant : Tôi đến tiệm ăn

Je voudrais déjeuner s'il vous plait : tôi muốn ăn trưa xin vui lòng
Est ce que je peux déjeuner ? : tôi có thể ăn trưa được không ?
Je peux déjeuner ? : tôi ăn trưa được không ?
Est ce que je peux avoir une place ? Có thể có một chổ cho tôi không ?
Avez vous une place pour moi ? s'il vous plait ? Anh có một chổ cho tôi không ? xin làm ơn


Est ce que je peux avoir le menu ? có thể cho tôi thực đơn được không ?
Je peux avoir le menu ?

Je suis très pressé, pouvez vous me servir rapidement ? Tôi rất gấp, bạn có thể cho đồ ăn ra nhanh chóng không ?

Avez vous du vin ? : rượu
Avez vous du boeuf ? : thịt bò
du poulet : thịt gà
des fruits de mer : hải sản
des oeufs : trứng
du lait : sữa
du thé : trà
du café : cà fê
de l'eau : nước
du sel : muối
du poivre : tiêu
du piment : ớt
de la sauce de soja : nước tương
du nuoc mam, de la sauce de poisson : nước mấm


une carafe d'eau : một bình nước
une carafe de vin : một bình rượu
de l'eau minérale : nước đóng chai, nước khoáng

Je peux avoir un couteau ? con dao
une fourchette : nĩa
des baguettes : đũa
une cuillère : muỗng
une serviette : khăn
une assiette : dĩa
un bol : chén
un grand bol : tô




======================================
Cuộc Sống Bên Pháp - Youtube - Copyright © 2016.

Комментарии

Информация по комментариям в разработке