Cùng phân khúc tải 1T9 quý khách chọn hãng nào? | So sánh Isuzu QKR210 và Hino 650L

Описание к видео Cùng phân khúc tải 1T9 quý khách chọn hãng nào? | So sánh Isuzu QKR210 và Hino 650L

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO 1T9 XZU650L
Khối lượng bản thân: 2.895 tấn
Tải trọng cho phép: 1.9 tấn
Tổng khối lượng toàn bộ: 4.99 tấn
Kích thước lòng thùng: Dài 4.5 x Rộng 1.72 x Cao 1.9 m
Kích thước tổng thể: Dài 6.23 x Rộng 1.88 x Cao 2.92 m
Động cơ: N04C-WJ
Dung tích: 4.009 cc
Công suất max: 136 PS/2500 rpm
Mô men xoắn max: 390 Nm/1500 rpm
Lốp xe: 7.00R16/ 7.00R16
Bình nhiên liệu: 100 lít
---------------------------------------------------------------------------------------------------
Thông số kỹ thuật ôtô ISUZU QKR QMR77HE4A
Trọng lượng bản thân : 2805 kG
Phân bố : - Cầu trước : 1455 kG
Cầu sau : 1350 kG
Tải trọng cho phép chở : 1990 Kg và 2280 Kg
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 4990 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6230 x 2000 x 2890 mm
Kích thước lòng thùng: 4360 x 1870 x 1890 mm
Khoảng cách trục : 3360 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1398/1425 mm
Nhãn hiệu động cơ: 4JH1E4NC
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 2999 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 77 kW/ 3200 v/ph
Lốp trước / sau: 7.00 - 15 /7.00 – 15
Momen xoắn: 230 N.m
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Thông tin liên hệ ISUZU HCM:
Địa chỉ: 1691/3NQL 1A, P. AN PHÚ ĐÔNG, Q.12, TP.HCM
Hotline bán hàng: 0907 091 479 (Phi Hùng)

Комментарии

Информация по комментариям в разработке