[PHẦN 2] HƯỚNG DẪN HỌC 500 TỪ VỰNG THÔNG DỤNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Описание к видео [PHẦN 2] HƯỚNG DẪN HỌC 500 TỪ VỰNG THÔNG DỤNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP

THÔNG TIN KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE: https://drive.google.com/file/d/1NRRh...

Từ vựng tiếng anh hay về Chủ đề FAMILY:
1. An only child = con một
2. Siblings = anh chị em ruột
3. The youngest child - the oldest child - the middle child - the second child
4. Pass away = die = mất, chết
5. Die of + nguyên nhân
6. Funeral = đám tang
7. Alive = còn sống
8. Dead
9. Single = độc thân
10. Married - get married - got married
11. Get married to + người = kết hôn với ai
12. Be divorced / get divorced = ly hôn
13. Die of + nguyên nhân
14. 2-year-old son/ daughter
15. Relatives = họ hàng
16. Parents
17. Adopt + người = nhận nuôi ai đó
18. Adoptive parents
19. Biological parents
20. The breadwinner

Комментарии

Информация по комментариям в разработке