[듣기만 해도 외워지는] 영어 단어 암기법 (3/10), animal 동물 - 키즈

Описание к видео [듣기만 해도 외워지는] 영어 단어 암기법 (3/10), animal 동물 - 키즈

개, 고양이, 돼지, 닭은 영어로 뭐라고 할까요?
동물에 관련된 100단어를 노래와 율동으로 배워 보아요!

- 베트남 사람도 워드파이로 한국어를 배워 봅시다 -

워드파이 키즈 책 사러 가기
http://www.yes24.com/Product/Goods/59...

단어 리스트
넘버 English Korean Phonetic Symbol Vietnamese
103_001 animal 동물 [dongmul] động vật
103_002 dog 개 [gae] chó
103_003 cat 고양이 [goyangi] mèo
103_004 pig 돼지 [dwaeji] lợn
103_005 duck 오리 [ori] vịt
103_006 chicken 닭 [dak] gà
103_007 hen 암탉 [amtak] gà mái
103_008 rooster 수탉 [sutak] gà trống
103_009 cow 암소 [amso] bò cái
103_010 bull 황소 [hwangso] bò đực
103_011 mouse 쥐 [jwi] chuột
103_012 bat 박쥐 [bakjjwi] dơi
103_013 squirrel 다람쥐 [daramjwi] sóc
103_014 mole 두더지 [dudeoji] chuột chũi
103_015 hamster 햄스터 [haemseuteo] chuột hang
103_016 rabbit 토끼 [tokki] thỏ
103_017 sheep 양 [yang] cừu
103_018 goat 염소 [yeomso] dê
103_019 fish 물고기 [mulkkogi] cá
103_020 frog 개구리 [gaeguri] ếch
103_021 snake 뱀 [baem] rắn
103_022 spider 거미 [geomi] nhện
103_023 crocodile 악어 [ageo] cá sấu
103_024 hippo 하마 [hama] hà mã
103_025 otter 수달 [sudal] rái cá
103_026 weasel 족제비 [jokjjebi] chồn
103_027 whale 고래 [gorae] cá voi
103_028 dolphin 돌고래 [dolgorae] cá heo
103_029 penguin 펭귄 [penggwin] chim cánh cụt
103_030 shark 상어 [sangeo] cá mập
103_031 turtle 거북이 [geobugi] rùa
103_032 bird 새 [sae] chim
103_033 sparrow 참새 [chamsae] chim sẻ
103_034 swallow 제비 [jebi] chim nhạn
103_035 pigeon 비둘기 [bidulgi] chim bồ câu
103_036 crow 까마귀 [kkamagwi] quạ
103_037 gull 갈매기 [galmaegi] mòng biển
103_038 eagle 독수리 [dokssuri] chim đại bàng
103_039 giraffe 기린 [girin] hươu cao cổ
103_040 zebra 얼룩말 [eollungmal] ngựa vằn
103_041 rhino 코뿔소 [koppulso] tê giác
103_042 elephant 코끼리 [kokkiri] voi
103_043 bear 곰 [gom] gấu
103_044 wolf 늑대 [neukdae] chó sói
103_045 fox 여우 [yeou] cáo
103_046 deer 사슴 [saseum] hươu
103_047 horse 말 [mal] ngựa
103_048 tiger 호랑이 [horangi] hổ
103_049 lion 사자 [saja] sư tử
103_050 leopard 표범 [pyobeom] báo
103_051 cheetah 치타 [chita] báo gấm
103_052 hyena 하이에나 [haiena] linh cẩu
103_053 hedgehog 고슴도치 [goseumdochi] nhím
103_054 koala 코알라 [koalla] gấu túi
103_055 kangaroo 캥거루 [kaenggeoru] chuột túi
103_056 ostrich 타조 [tajo] đà điểu
103_057 camel 낙타 [nakta] lạc đà
103_058 monkey 원숭이 [wonsungi] khỉ
103_059 chimpanzee 침팬지 [chimpaenji] tinh tinh
103_060 gorilla 고릴라 [gorilla] khỉ đột
103_061 dinosaur 공룡 [gongnyong] khủng long
103_062 body 몸 [mom] cơ thể
103_063 head 머리 [meori] đầu
103_064 hair 머리카락 [meorikarak] tóc
103_065 face 얼굴 [eolgul] mặt
103_066 ear 귀 [gwi] tai
103_067 eye 눈 [nun] mắt
103_068 nose 코 [ko] mũi
103_069 neck 목 [mok] cổ
103_070 shoulder 어깨 [eokkae] vai
103_071 arm 팔 [pal] cánh tay
103_072 elbow 팔꿈치 [palkkumchi] khuỷu tay
103_073 hand 손 [son] bàn tay
103_074 finger 손가락 [sonkkarak] ngón tay
103_075 heart 심장 [simjang] Tim
103_076 wing 날개 [nalgae] cánh
103_077 lip 입술 [ipssul] môi
103_078 mouth 입 [ip] miệng
103_079 tooth 이 [i] răng
103_080 teeth 이들 [ildeul] răng
103_081 leg 다리 [dari] chân
103_082 knee 무릎 [mureup] đầu gối
103_083 foot 발 [bal] bàn chân
103_084 feet 발들 [baldeul] bàn chân
103_085 toe 발가락 [balkkarak] ngón chân
103_086 hiking 하이킹 [haiking] đi bộ đường dài
103_087 step 걸음 [georeum] bước đi
103_088 camp 야영 [yayeong] trại
103_089 dance 춤 [chum] nhảy múa
103_090 exercise 연습 [yeonseup] luyện tập
103_091 tennis 테니스 [tenisseu] quần vợt
103_092 skate 스케이트 [seukeiteu] trượt băng
103_093 ball 공 [gong] quả bóng
103_094 soccer 축구 [chukkku] bóng đá
103_095 speed 속력 [songnyeok] tốc độ
103_096 sport 운동경기 [undonggyeonggi] thể thao
103_097 swim 수영 [suyeong] bơi lội
103_098 gold 금 [geum] vàng
103_099 silver 은 [eun] bạc
103_100 ring 반지 [banji] nhẫn

Комментарии

Информация по комментариям в разработке