Giá xe tải 1 tấn k01s TMT đời 2020 | Xe tải 1 tấn k01s TMT " full nội thất"

Описание к видео Giá xe tải 1 tấn k01s TMT đời 2020 | Xe tải 1 tấn k01s TMT " full nội thất"

Bảng giá xe tải 1 tấn tmt k01s, xe tải 1 tấn tmt k01s nội thất full đồ.
Công ty ô tô TMT xin giới thiệu dòng sản phẩm xe tải 1 tấn tmt k01s nhập khẩu nguyên động cơ tiêu chuẩn khí thải Euro 5 giá tốt nhất hiện nay.
-----------------------------------------
HỖ TRỢ VAY: xe tải 1 tấn tmt k01s
Có 70tr làm được xe
Hỗ trợ vay 70% ,lãi suất 0%
Chỉ cần giấy cmnd , sổ hộ khẩu , giấy đăng kí kết hôn( chứng minh độc thân)
LIÊN HỆ : 0932 400 431 gặp VƯƠNG báo giá chính sát và tốt nhất
----------------------------------------------
NỘI THẤT BÊN TRONG: xe tải 1 tấn k01s TMT
Bên trong được gắn máy lạnh rất thoáng mát và tiện nghi.
Xe dược trang bị màn hình LCD 4k rõ nét kết nối wifi, bluetooth, nghe nhạc , xem youtobe trực tuyến như trên điện thoại.
Xe đươc gắn camera trước và camera lùi sau rất an toàn và hiện đại.
xe tải tmt 1 tấn , xe tải tmt 1 tấn k01s, xe tải 1 tấn k01s tmt.
----------------------------------------------
THÔNG TIN:
Xe tải 1 tấn k01s tmt hay xe tải 1 tấn dfsk là dòng sản phẩm của TMT được nhập khẩu thái lan , lắp láp và sản xuất tại việt nam.
Xe tải 1 tấn k01s tmt được nhập khẩu 3 cục ,lắp láp tại nhà máy TMT Hưng Yên - Hà Nội , động cơ hiện đại tiểu chuẩn khí thải euro 5 mới nhất hiện nay.
Nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng cao hiện nay , công ty chúng tôi xin giới thiệu dòng sản phẩm xe tải k01s hay xe tải 1 tấn k01s tmt thùng dài 2m6 ,động cơ máy xăng ,chất lượng ổn định , chế độ bảo hành cao.
--------------------------------------------------
THÔNG SỐ KỸ THUẬT : xe tải 1 tấn k01s tmt
Trọng lượng bản thân : 980 kG
Phân bố :
Cầu trước : 490 kG
Cầu sau : 490 kG
Tải trọng cho phép chở : 900 kG
Số người cho phép chở : 2 người
Trọng lượng toàn bộ : 2010 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 4200 x 1590 x 2290 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 2390 x 1440 x 1240/1515 mm
Khoảng cách trục : 2515 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1310/1310 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Xăng không chì có trị số ốc tan 95
Động cơ :AF11-05
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
Thể tích : 1350 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 56 kW
Lốp trước / sau: 165R13 /165R13
#VUONGXETAI#xetai1tantmt#xetai1tan

Комментарии

Информация по комментариям в разработке