1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất

Описание к видео 1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất

Bộ 1000 từ tiếng Anh thông dụng gồm 1000 từ vựng cơ bản nhất, sử dụng phổ biến. Danh sách 1000 từ vựng chia thành 54 chủ đề trong đời sống hàng ngày, có hình ảnh minh hoạ, phiên âm IPA và dịch nghĩa sang tiếng Việt.

Cấu trúc bài học:
+ 1000 từ vựng tiếng Anh
+ 54 chủ đề (dòng chữ trên cùng góc trái)
+ Phân loại từ (dòng chữ trên cùng góc phải)
+ Hình ảnh minh hoạ
+ Phiên âm IPA
+ Nghĩa tiếng Việt tham khảo
+ Mỗi từ đọc tiếng Anh (giọng chuẩn bản xứ) 2 lần, tốc độ chậm
+ Đọc tiếng Việt (hỗ trợ các bạn cần vừa nghe vừa làm việc)

Các video liên quan
♦️1000 từ tiếng Anh ngắn nhất (tối đa 5 ký tự) có câu tiếng Anh minh hoạ
   • 1000 từ tiếng Anh thông dụng ngắn nhấ...  

♦️Cụm động từ tiếng Anh quan trọng (Phrasal Verbs)
   • Cụm Động Từ tiếng Anh quan trọng - Im...  

♦️Từ vựng 30 môn thể thao và giải thưởng
   • Từ vựng tiếng Anh 30 môn thể thao và ...  

Danh sách 54 chủ đề trong video theo thời gian

0:04 Kitchen - Nhà bếp
2:41 Home - Nhà cửa
5:15 Living room - Phòng khách
7:15 Dining room - Phòng ăn
9:48 Bedroom - Phòng ngủ
11:51 Bathroom - Phòng tắm
14:38 Body - Cơ thể
17:06 Family - Gia đình
19:43 Relationship - Các mối quan hệ
21:44 Emotions - Cảm xúc
24:20 Fashion - Thời trang
29:35 Health - Sức khoẻ
32:16 Internal organ - Cơ quan cơ thể
34:51 Life event - Sự kiện trong đời
36:10 Hair style - Kiểu tóc
37:26 Beauty - Làm đẹp
38:47 Nursery - Phòng trẻ con
41:31 Shopping - Mua sắm
44:21 Food - Thực phẩm
46:50 Vegetables - Rau củ
49:31 Fruit - Trái cây
52:11 Spices - Gia vị
54:51 Eating out - Ăn ngoài
57:40 School - Trường học
1:00:23 Shape - Hình dạng
1:01:44 Work - Công việc
1:05:45 Transport - Giao thông
1:08:27 Sports - Thể thao
1:11:08 Entertainment - Giải trí
1:15:10 Color - Màu sắc
1:16:26 Craft - Thủ công
1:17:46 Environment - Môi trường
1:21:40 Weather - Thời tiết
1:24:10 Metal - Kim loại
1:25:25 Animal - Động vật
1:31:56 Insect - Côn trùng
1:33:15 Plant - Thực vật
1:34:29 Building - Toà nhà
1:35:48 Time - Thời gian
1:42:19 Appearance - Ngoại hình
1:44:15 Country - Quốc gia
1:47:02 Daily routines - Thói quen hàng ngày
1:51:14 Describe - Mô tả
1:53:40 Tool - Công cụ
1:56:15 Activity - Hoạt động
1:58:42 Personality - Tính cách
2:01:20 Toy - Đồ chơi
2:02:40 Food preparation - Sơ chế thức ăn
2:03:55 Directions - Phương hướng
2:05:12 Electricity - Điện
2:06:33 Flower - Hoa
2:07:52 Confectionery - Bánh kẹo
2:09:17 Grain - Ngũ cốc
2:10:36 Fishing - Câu cá

#1000tutienganhthongdung #hoctienganh #learnenglish

Комментарии

Информация по комментариям в разработке