😓 GARMENT MERCHANDISER - ĐỪNG HOẢNG

Описание к видео 😓 GARMENT MERCHANDISER - ĐỪNG HOẢNG

Các thuật ngữ xài trong Cờ nhíp:
Ex-factory (Exit factory): Ra khỏi nhà máy
Delivery date: ngày xuất hàng
Quality issues: các vấn đề chất lượng
Deadlines: Hạn chót (ngày phải xong hàng)
Book: Đặt lịch kiểm
Third Party: Bên trung gian kiểm hàng
Final Inspection: Kiểm xuất
Air: Đi máy bay
OT: Overtime: Làm thêm giờ
Charge back: yêu cầu hoàn tiền

Sót từ nào chưa giải thích thì các bạn comment nhé!

Комментарии

Информация по комментариям в разработке