Động từ trong tiếng Anh | Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản

Описание к видео Động từ trong tiếng Anh | Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản

#imaxtoeic #nguphaptienganh #nguphaptienganhcoban
HÔM NAY CHÚNG TA ĐẾN VỚI BÀI HỌC SỐ 4: ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH
Tài liệu kèm theo bài giảng:
Link bài tập thực hành : https://forms.gle/gKJcKTE5z9zje6sSA
Link nhóm học tập, giải đáp miễn phí: https://zalo.me/g/yzrxos928

Nội dung chính của bài giảng hôm nay bao gồm:
00:00 Giới thiệu bài giảng
00:12 Định nghĩa danh từ
01:30 Phân loại động từ
01:52 Trợ động từ và động từ thường
03:20 Nội động từ và ngoại động từ
05:57 Tổng kết kiến thức
06:40 Thực hành bài tập vận dụng

BÀI GIẢNG KẾ TIẾP:
Tính từ trong tiếng Anh:    • Tính từ trong tiếng Anh, chức năng , ...  

QUÀ TẶNG ĐẶC BIỆT:
🎁 Tặng khoá học tiếng Anh online miễn phí: https://www.imaxtoeic.com/gift

LAN TỎA GIÁ TRỊ:
❤️ Do thuật toán của Youtube ưu tiên những kênh có nhiều đăng ký và video có nhiều like, vì vậy nếu như Bạn thấy nội dung bài giảng và bài tập là hữu ích, thì nhờ bạn hãy đăng ký kênh và like video để bài giảng được lan tỏa tới nhiều người, link đăng ký kênh: http://ldp.to/dangkykenh

Cảm ơn bạn, chúc bạn học tập tốt.

Imax Toeic
Phụng sự học viên bằng cả trái tim.

---------------------------------------------------------------------------

KẾT NỐI VỚI IMAX TOEIC
Fanpage: https://fb.com/imaxtoeic
Website: https://www.imaxtoeic.com/
TikTok:   / imaxtoeic  
Zalo: https://zalo.me/2430743631603355951

---------------------------------------------------------------------------

Định nghĩa: Động từ trong tiếng Anh là Các từ/ cụm từ chỉ hành động, trạng thái của con người, sự vật, sự việc

PHÂN LOẠI: Động từ thường trong tiếng Anh
CÁCH 1. NỘI VÀ NGOẠI ĐỘNG TỪ
1. Nội động từ (Intransitive verbs)
Nội động từ là những từ chỉ hành động của đối tượng thực hiện nó, không cần tân ngữ trực tiếp đi theo. Nếu sau động từ là tân ngữ thì phải có giới từ ở phía trước.
• Ví dụ: She fell out of the tree. (She fell out the tree)
(Cô ta té từ trên cây xuống)
Một số các nội động từ: faint (ngất); hesitate (do dự); lie (nối dối); occur (xãy ra); pause (dừng lại); rain (mưa); remain (còn lại); sleep (ngủ), arrive (đến), come (tới), cough (ho), happen (xảy ra), rise (mọc), work (làm), wait (đợi), disappear (biến mất), live (sống), snow (đổ tuyết)...
Ví dụ:
• He lies to me.
(Anh ta lừa dối tôi)
• It’s raining all the time.
(Trời mưa cả ngày)
• Please turn of the volume. My mom is sleeping!
(Làm ơn vặn nhỏ tiếng chúng. Mẹ tôi đang ngủ!)
2. Ngoại động từ (Transitive verbs)
Ngoại động từ trong tiếng anh là những từ chỉ các hành động của chủ thể tác động đến một đối tượng khác. Chúng không đi một mình mà phải đi kèm theo một tân ngữ trực tiếp để thành một câu có nghĩa.
• Ví dụ: The car hit the tree. (The car hit. Hit what?)
(Chiếc xe hơi tông vào cái cây)
Một số các ngoại động từ: allow (cho phép); blame (trách cứ , đổ lổi); enjoy (thích thú ), want (muốn), beat (đánh), hit (đập) ; have (có); like (thích); need (cần); name (đặt tên); prove (chứng tỏ); remind (nhắc nhỡ);rent (cho thuê); select (lựa chọn); wrap (bao bọc); rob (cướp); own (nợ); greet (chào), make (tạo), buy (mua), join (tham dự), attend (tham dự)...
Ví dụ:
• Thank you for reminding me.
(Cảm ơn đã nhắc nhở tôi)
• He has a dog. He really loves his dog.
(Anh ta có một con chó. Anh ta thực sự quý con chó của mình)
• Will you allow me to go out tonight, Mom?
(Mẹ cho phép con đi chơi tối nay nhé?)
• I owe you this time.
(Tôi nợ anh lần này)
Các động từ vừa là nội vừa là ngoại động từ: answer (trả lời); ask (hỏi); help (giúp đỡ), leave (rời bỏ), enter (đi vào), read (đọc); touch (sờ); wash (rửa); write (viết), eat (ăn)...
Ví dụ:
• Please answer my questions. (Transitive verb)
(Làm ơn trả lời câu hỏi của tôi)
• “My name is Lily.” – I answered. (Intransitive verb)
(Tên cuả tôi là Lily - Tôi trả lời)

CÁCH 2. TRỢ ĐỘNG TỪ VÀ ĐỘN TỪ THƯỜNG
1. Trợ động từ là những động từ dùng để trợ giúp các động từ khác trong câu hỏi, câu phủ định, hay dùng để nhấn mạnh các câu khẳng định, và bản thân nói không thể thay thế cho động từ chính và luôn phải đi kèm với động từ chính.
Trợ động từ thông dụng: be, do, have
Trợ động từ khuyết thiếu: Can, may, must, shall, will

2. Động từ thường là những động từ dùng để chỉ hành động, trạng thái của con người, sự vật, sự việc. Những động từ không nằm trong nhóm các trợ động từ là động từ thường.
Ví dụ:
She sings beautifully ( Cô ấy hát hay )
We study English (Chúng tôi học tiếng Anh )

Trên đây là tổng hợp kiến thức về động t trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức tổng hợp trong bài viết ngày hôm nay sẽ giúp bạn "chinh phục" thành công Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản. Để đạt kết quả tốt nhất, bạn đừng quên tải tài liệu và làm bài tập ở link phía dưới nhé.

Комментарии

Информация по комментариям в разработке