4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 209

Описание к видео 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 209

#4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrunggiaotiep
Trong bài học hôm nay, mời các bạn cùng Tiếng Trung 518 đến với các từ vựng tiếng Trung thông dụng sau đây:
Từ vựng: 后果 hòuguǒ 後果 hậu quả (dtu)
后悔 hòuhuǐ 後悔 hối hận, ân hận (đtu)
后来 hòulái 後來 về sau, sau này (dtu, phó từ)
后勤 hòuqín 後勤 hậu cần (dtu)
后怕 hòupà 後怕 (đtu) sợ, sợ hãi (sau khi sự việc xảy ra, nghĩ lại và thấy sợ hãi)
Thành ngữ: 后顾之忧 hòugùzhīyōu 後顧之憂 nỗi lo về hậu phương hoặc gia đình
Từ vựng: 厚 hòu 厚 dày (ttu)
Từ vựng: 候车室 hòuchē shì 候車室 phòng chờ tàu xe
Hoặc: 候车厅 hòuchē tīng 候車廳 sảnh chờ tàu xe (dtu)
等候 děnghòu 等候 đợi, chờ đợi (đtu)
Từ vựng: 候鸟 hòuniǎo 候鳥 chim di cư, chim di trú (dtu)

Комментарии

Информация по комментариям в разработке