TOP 65 CÂU KHẨU NGỮ AI HỌC TIẾNG TRUNG CŨNG PHẢI BIẾT

Описание к видео TOP 65 CÂU KHẨU NGỮ AI HỌC TIẾNG TRUNG CŨNG PHẢI BIẾT

#khaungutiengtrung #hoctiengtrung #cautruccau #65cau #top #khaungu #giaotieptiengtrung

NỘI DUNG:

Slide 1:
最近怎么样?
Dạo này thế nào?

Slide 2:
你还好吗?
Bạn vẫn ổn chứ

Slide 3:
好久不见,最近在忙什么?
Lâu rồi không gặp, dạo này đang bận gì vậy?

Slide 4:
好久不见,最近还好吗?
Lâu rồi không gặp, dạo này vẫn ổn chứ?

Slide 5:
最近如何?
Dạo này thế nào?

Slide 6:
还好吧
Vẫn tốt

Slide 7:
还行
Cũng được

Slide 8:
就那样
Vẫn vậy

Slide 9:
老样子
Vẫn vậy

Slide 10:
没什么特别的
Không có gì đặc biệt cả

Slide 11:
请问,有几位?
Dạ cho hỏi, có mấy người ạ?

Slide 12:
一位
Một người

Slide 13:
你好,我想点菜
Anh/chị ơi, em muốn gọi món

Slide 14:
你好,麻烦点菜
Anh/chị ơi, em muốn gọi món

Slide 15:
你好,麻烦再来一份这个菜
Anh/chị ơi, làm phiền lấy thêm một phần món này

Slide 16:
吃什么好呢?
Ăn gì ngon ta?

Slide 17:
你有什么推荐的菜吗?
Anh có tiến cử/giới thiệu món gì không?

Slide 18:
这个看起来好好吃
Cái này nhìn có vẻ ngon thật đó

Slide 19:
你想不想尝一下这个菜?
Bạn có muốn nếm thử món này chút không?

Slide 20:
我吃饱了
Tôi ăn no rồi

Slide 21:
我吃撑了
Tôi ăn no căng rồi

Slide 22:
撑死了
No chết mất

Slide 23:
请问网络密码是什么?
Cho hỏi mật khẩu WiFi là gì ạ?

Slide 24:
请问WIFI密码是什么?
Cho hỏi mật khẩu WiFi là gì ạ?

Slide 25:
我们AA吧?
Mình ai nấy tự trả nha

Slide 26:
你好服务员,我想买单
Dạ anh phục vụ ơi, tôi muốn tính tiền

Slide 27:
你好,我想买单
Dạ anh ơi, tôi muốn tính tiền

Slide 28:
你好,请问这个菜可以打包吗?
Anh ơi, cho hỏi món này có thể gói đem về không?

Slide 29:
我可以试一下这个吗?
Tôi có thể thử cái này một lát không?

Slide 30:
我可以试用一下这个吗?
Tôi có thể dùng thử cái này một lát không?

Slide 31:
我可以试吃一下这个吗?
Tôi có thể ăn thử cái này một chút không?

Slide 32:
我可以试穿一下这个吗?
Tôi có thể mặc thử cái này một lát không?

Slide 33:
我可以试看一下这个吗?
Tôi có thể xem thử cái này một lát không?

Slide 34:
这个多少钱?
Cái này bao nhiêu tiền?

Slide 35:
这个怎么卖?
Cái này bán thế nào?

Slide 36:
这个现在有优惠吗?
Cái này bây giờ có ưu đãi không?

Slide 37:
这个现在有打折吗?
Cái này bây giờ có giảm giá không?

Slide 38:
我可以用现金吗?
Tôi có thể dùng tiền mặt không?

Slide 39:
我就是随便看看
Tôi chỉ là tùy tiện xem thử

Slide 40:
谢谢,我想再看看
Cảm ơn, tôi muốn xem thử tiếp

Slide 41:
真的吗?
Thật không?

Slide 42:
真的假的?
Thật hay giả vậy?

Slide 43:
没有啦
Làm gì có

Slide 44:
哪有啦
Đâu có

Slide 45:
太巧了
Trùng hợp quá

Slide 46:
随便
Tùy

Slide 47:
随便,都可以
Tùy, đều được

Slide 48:
我无所谓,什么都可以
Tôi sao cũng được, cái gì cũng được

Slide 49:
没事
Không sao

Slide 50:
我不知道
Tôi không biết

Slide 51:
对不起,打断一下
Xin lỗi, chen ngang một lát

Slide 52:
不好意思,让一下
Xin lỗi, tránh ra một lát

Slide 53:
让一下,谢谢
Tránh ra một lát, cảm ơn

Slide 54:
你在干嘛?
Anh đang làm gì?

Slide 55:
没在干嘛
Không làm gì cả

Slide 56:
明天你有安排吗?
Ngày mai em có sắp xếp gì không?

Slide 57:
对不起,我来晚了
Xin lỗi, tôi đến trễ/muộn rồi

Slide 58:
对不起,我迟到了
Xin lỗi, tôi đến trễ/muộn rồi

Slide 59:
我还有事,我先走了
Tôi còn có việc, tôi đi trước đây

Slide 60:
那你先忙,我不打扰你了
Vậy bạn bận trước đi, tôi không làm phiền bạn nữa

Slide 61:
谢谢,不用了
Cảm ơn, không cần đâu

Slide 62:
下次有机会我一定去
Lần sau có cơ hội tôi nhất định sẽ đi

Slide 63:
下次聊啊
Nói chuyện sau nhé

Slide 64:
回头见啊
Về gặp nhé

Slide 65:
拜拜
Bai bai

Комментарии

Информация по комментариям в разработке