Thì hiện tại hoàn thành: cấu trúc, cách dùng [Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản - Các thì #4]

Описание к видео Thì hiện tại hoàn thành: cấu trúc, cách dùng [Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản - Các thì #4]

Học thành thạo từ vựng và giao tiếp hiệu quả với cuốn sách 5 năm ấp ủ của đội ngũ Elight, xem ngay: https://bit.ly/36OU6KX

• Học tại trung tâm: http://tienganh.elight.edu.vn/


-- Xem thêm danh sách video bài học theo chủ đề --

1. Lộ trình học tiếng Anh cho người mới bắt đầu và mất gốc: https://goo.gl/S2z8Id
2. Phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ: https://goo.gl/O94uHk
3. Ngữ pháp cơ bản cho người mới bắt đầu và mất gốc: https://goo.gl/axyGCL
4. Học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày: https://goo.gl/FpFvXW
5. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng: https://goo.gl/mRwVd4
6. Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp: https://goo.gl/q92BZh

Mỗi ngày xem 3-5 video học tiếng anh của Elight, kết hợp với khóa học tiếng Anh toàn diện của Elight, tiếng Anh của bạn sẽ cải thiện nhanh chóng.


-- Subscribe để nhận thông báo video mới --

Để không bỏ lỡ các video bài học thú vị, subscribe Elight ngay tại link này nhé:    / @elightlearningenglish  


-- Thì hiện tại hoàn thành: cấu trúc, cách dùng --
   • Thì hiện tại hoàn thành: cấu trúc, cá...  

Trong bài học này, cô Trang sẽ đem đến một hệ thống kiến thức toàn diện và dễ hiểu nhất về loại thì được đánh giá là cực kì "khó nhằn" trong tiếng Anh: Thì Hiện tại Hoàn thành, cấu trúc và cách dùng của nó.

1. Cách dùng:
Thì dùng để diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
Thì dùng để diễn tả các hành động bắt đầu trong quá khứ, vừa mới kết thúc nhưng kết quả của nó vẫn còn ảnh hưởng tới hiện tại.
Thì dùng để diễn tả các hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài trong hiện tại, và có thể tiếp diễn trong tương lai.

Phân biệt với Quá khứ Đơn: đã xảy ra trong quá khứ, và đã kết thúc hoàn toàn.
Hiện tại Hoàn thành: đã xảy ra trong quá khứ, nhưng kết quả còn có thể liên quan đến hiện tại và tương lai.

2. Cấu trúc:
(+) Dạng Khẳng định: S + Have/Has + V_pp + O
(-) Dạng Phu định: S + Have/Has + Not + V_pp + O
(?) Dạng Nghi vấn: Have/Has + S + V_pp + O ?

Cách dùng Has/Have:
I/You/They/We: Have
He/She/It: Has

3. Trạng từ thường gặp:
just, recently, lately: gần đây, vừa rồi
already: rồi
before: trước đây
ever: đã từng
never: chưa bao giờ
for + khoảng thời gian: trong khoảng
since + điểm thời gian: từ khi...
yet: chưa
so far = until now = up to now: đến bây giờ


-- Kết nối với Elight --

Youtube ELight - Vip members Group:   / 1820362404886076  

Website: http://elight.edu.vn/?utm_source=Yout...

Facebook:   / elight.learningenglish  

Page cộng đồng tiếng Anh:   / hoctienganhmoingayelight  


Link FB cá nhân cô Kiều Trang:   / kieu.trang.1042  

#hoctienganh #tienganh #tienganhgiaotiep #tienganhcoban
#nguphaptienganhcoban

Комментарии

Информация по комментариям в разработке