[베트남어영상/한베자막有]베트남어 귀뚫기! peppa pig 001

Описание к видео [베트남어영상/한베자막有]베트남어 귀뚫기! peppa pig 001

Peppa pig 001.
bạn: 친구
thân nhất: 절친한 (nhất 최상급 표현)
đang: 현재시제 / chờ: 기다리다
yêu: 사랑하다 / thích: 좋아하다
trong phòng: 방 안에서 (trong: in)
thế: 그러한 (=vậy)

Комментарии

Информация по комментариям в разработке