Động từ khuyết thiếu (Modal verbs): Công thức, cách dùng và bài tập

Описание к видео Động từ khuyết thiếu (Modal verbs): Công thức, cách dùng và bài tập

Động từ khuyết thiếu (Modal verbs): Công thức, cách dùng và bài tập
Tài liệu kèm theo bài giảng:
- Link nhóm học tập, giải đáp miễn phí: https://zalo.me/g/yzrxos928

BÀI GIẢNG KẾ TIẾP:
- Cấu trúc câu trong tiếng Anh:    • Cấu trúc câu trong tiếng Anh | Ngữ Ph...  

QUÀ TẶNG ĐẶC BIỆT:
- 🎁 Tặng khoá học tiếng Anh online miễn phí: https://www.imaxtoeic.com/gift

LAN TỎA GIÁ TRỊ:
- ❤️ Do thuật toán của Youtube ưu tiên những kênh có nhiều đăng ký và video có nhiều like, vì vậy nếu như Bạn thấy nội dung bài giảng và bài tập là hữu ích, thì nhờ bạn hãy đăng ký kênh và like video để bài giảng được lan tỏa tới nhiều người, link đăng ký kênh: http://ldp.to/dangkykenh

Cảm ơn bạn, chúc bạn học tập tốt.

Imax Toeic
Phụng sự học viên bằng cả trái tim.

---------------------------------------------------------------------------

KẾT NỐI VỚI IMAX TOEIC
- Fanpage: https://fb.com/imaxtoeic
- Website: https://www.imaxtoeic.com/
- TikTok:   / imaxtoeic  
- Zalo: https://zalo.me/2430743631603355951

---------------------------------------------------------------------------

1. Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là gì?
Động từ khuyết thiếu là những động từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính, dùng để diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán, cần thiết,… Động từ khuyết thiếu phổ biến bao gồm: can, could, may might, must, have to, need, should, ought to,…

2. Trong câu, động từ khuyết thiếu có vị trí theo cấu trúc như sau:

(+) S + modal verb + V (nguyên thể)

(-) S + modal verb + not + V (nguyên thể)

(?) Modal verb + S + V (nguyên thể)?

VD: They can speak Vietnamese fluently. (Họ có thể nói Tiếng Việt trôi chảy)

You mustn’t park here.(Cấm đậu xe ở đây)

May I go out? (Xin phép, tôi có thể ra ngoài không?)

3. Cách sử dụng các động từ khuyết thiếu thường gặp
3.1. Can/ Could/ Be able to: có thể
Can: diễn đạt khả năng ai đó có thể làm gì, sự vật/ hiện tượng có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
VD: She can play piano very well.(Cô ấy có thể chơi piano rất giỏi)

Could: là quá khứ của Can, diễn tả khả năng xảy ra ở trong quá khứ.
VD: She could not go to school yesterday because of sick.(Cô ấy có thể đã không đến trường vào ngày hôm qua vì bị ốm)

Can/Could sử dụng trong câu hỏi nhằm xin phép, đề nghị, yêu cầu ai điều gì.
VD: Can I help you? (tôi có thể giúp gì cho bạn không?)

3.2. Must/ Have to: phải
Have to: diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó. Nhưng vì một lý do tác động bên ngoài nên mới phải làm.
VD: They have to wear uniforms at work. (Họ phải mặc đồng phục ở nơi làm việc)

Don’t have to = Don’t need to (Không cần phải làm gì)
Must: Dùng để diễn tả sự cần thiết, bắt buộc phải làm ở thời điểm hiện tại hoặc tương lai.
VD: I must go to school before 7 a.m.(Tôi phải tới trường trước 7 giờ.)

Cấu trúc phủ định: Must not/Mustn’t chỉ sự cấm đoán
VD: You mustn’t step on the grass.(Không được giẫm lên cỏ.)

3.3. May/ Might: có thể
May: diễn tả khả năng xảy ra ở thời điểm hiện tại. Might là dạng quá khứ của May, diễn tả khả năng đã xảy ra trong quá khứ.
VD: It may be hot because there are hardly any trees.(thời tiết có thể nóng vì không có cây)

Ở dạng câu hỏi, động từ khuyết thiếu may/might mang ý nghĩa là để xin phép.
VD: May I come in? (Xin phép tôi có thể vào trong không?)

May hay dùng trong văn nói, Might thường được sử dụng trong văn viết nhiều hơn, với ý nghĩa trang trọng hơn.

3.4. Will/ Would/ Shall: sẽ
Will diễn tả sự dự đoán về khả năng xảy ra trong tương lai. Would là dạng quá khứ của will, diễn tả sự dự đoán về sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
VD:
Rose will win this game. (Rose có thể chiến thắng trò chơi này)
He wouldn’t come home. (Anh ấy có thể đã không về nhà)

Ở dạng câu nghi vấn, will/ would còn được dùng để đề nghị, yêu cầu hoặc mời ai đó làm gì.
VD:
Would you like some coffee? (Bạn có muốn một chút cafe không?)

Shall cũng mang nghĩa là “sẽ” nhưng được dùng để xin ý kiến, lời khuyên từ người khác. Tuy nhiên, Shall được sử dụng ít hơn Will.
VD:
Shall I meet him? (Tôi có nên đến gặp anh ấy không?)

3.5. Should/ Ought to: nên
Should dùng để đưa ra lời khuyên, ý kiến của mình.
VD: You should go to bed before 11pm (Bạn nên đi ngủ trước 11 giờ tối)

Should/ Ought to dùng để diễn tả sự bắt buộc phải làm điều đó. Tuy nhiên, mức độ bắt buộc sẽ khác nhau: Mức độ bắt buộc cao nhất là Must rồi đến Ought to và cuối cùng là Should.
VD: You ought to lock the door carefully. (Bạn nên khóa cửa cẩn thận)

Trên đây là toàn bộ kiến thức và động từ khuyết thiếu (Modal verbs) trong giao tiếp tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức tổng hợp trong bài viết ngày hôm nay sẽ giúp bạn "chinh phục" thành công Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản. Để đạt kết quả tốt nhất, bạn đừng quên tải tài liệu và làm bài tập ở link phía dưới nhé.

Chúc bạn học tập tốt.

Imax Toeic
Đồng hành cùng học viên tới khi đạt mục tiêu.

#imaxtoeic #nguphaptienganh #nguphaptienganhcoban

Комментарии

Информация по комментариям в разработке