Hướng dẫn cấu hình converter ONU HSGQ

Описание к видео Hướng dẫn cấu hình converter ONU HSGQ

Đối với trường hợp modem nhà mạng không có mã bên dưới thì cần truy cập vào modem nhà mạng copy các thông số gpon sn , software , hardward rồi điền vào HSGQ như clip hướng dẫn

Mạng FPT sẽ sử dụng thông tin converter G-97CL để cấu hình ( áp dụng cho tất cả mã modem FPT ) , điền chính xác thông số bên dưới
G-97CL
FPTT2410BE6E
Vendor id : CIGG
sw : R4.2.139F.007
hw : C40-100

F660
vendor : ZTEG
sw : V5.2.10P2T29
hw : V5.2

F670L
Hardware Version V1.0
Software Version VT1.0.20P1T22
Boot Loader Version V1.0.20P1T22

F670Y
vendor : ZTEG
sw : VT1.1.10P1T11
hw : V1.1.06

F671Y
vendor : ZTEG
sw : VT9.0.10P8N1
hw : V9.1

F6600P
vendor : ZTEG
sw : VT9.0.10P20N1
hw : V9.0.05

F6600
Vendor : ZTEG
Software Version : V9.0.11P2N7B
Hardware Version : V9.0

HG8145V5-20
vendor : HWTC
sw : V5R022C00S208
hw : 1C4D.A

HG8045A
vendor : HWTC
sw : V3R015C10S155
hw : 954.A

EG8145V5
vendor : HWTC
sw : V5R020C10S195
hw : 26AD.A

HG8045A5-20
vendor : HWTC
sw : V5R020C10S212
hw : 198F.A

G010
vendor : HWTC
sw ; G010E0VN10T001
hw : ONT070404E
Product Class : F600WV5.0

GW020
vendor : VNPT
sw : G2.16A.08RTM
hw : V3

GW020-H
vendor : VNPT
sw : G020E2VN00T005
hoạc

GW020-H
vendor : ALCL
sw : G020E2VN00T005

GW040
vendor : ALCL
sw ; G6.16A.05RTMP2
hw : V3

GW040-H
Vendor id : VNPT
SW : G040DEVN00T005

H640W
vendor : DSNW
sw : 283031114W
hw : RP0201

H646EW
vendor : DSNW
sw : VT5.2.3070175
hw : RP0201

H646GM-V
vendor : DSNW
sw : VT5.2.2140068
hw : RP0201

H660EW
vendor : DSNW
sw : 1.31-0007
hw : RP0201

vG-421WD-v2
vendor : VTGR
sw : V2106220222
hw : VG421WDM001

SE-24D
vendor : SCOM
sw : V1108
hw : HW-V1.1

G-140W-G
vendor : ALCL
sw : 3FE46606IJJJ09
hw : 3FE49090DBAA

I-240W-A
vendor : ALCL
sw : 3FE54869ACEC63
hw : 3FE54945

Комментарии

Информация по комментариям в разработке