4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 166

Описание к видео 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 166

#4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrunggiaotiep

Trong bài học hôm nay, chúng ta học các từ vựng tiếng Trung sau đây:
公证 gōngzhèng 公證 công chứng (đtu)
公证处 gōngzhèng chù 公證處 phòng công chứng (dtu)
公主 gōngzhǔ 公主 công chúa (dtu)
Từ vựng: 功夫 gōngfu 功夫
1. Gongfu (võ thuật)
2. 功夫 gōngfu 功夫 Thời gian và công sức để làm một việc gì đó
3. 功夫 gōngfu 功夫 thời gian
功劳 gōngláo 功勞 công lao (dtu)
功能 gōngnéng 功能 tính năng, chức năng (dtu)
功效 gōngxiào 功效 tác dụng, hiệu quả (dtu)
攻击 gōngjī 攻擊 tấn công, sự tấn công, đòn tấn công (đtu, dtu)
宫殿 gōngdiàn 宮殿 cung điện (dtu)
Danh sách phát:    • 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng  

Комментарии

Информация по комментариям в разработке