Lektion 60 💎 Wortschatz zum Thema "Kochen" - Từ vựng về nấu ăn I Tam Nguyen (A1-B1)

Описание к видео Lektion 60 💎 Wortschatz zum Thema "Kochen" - Từ vựng về nấu ăn I Tam Nguyen (A1-B1)

🌺🌺🌺🌺🌺
Über mich:
⭐ Ich bin in Hanoi, Vietnam geboren und aufgewachsen. Seit ca. 9 Jahren wohne ich in Deutschland.
⭐ Ich habe "Deutsch als Fremdsprache" und "Schulpädagogik" an der Uni Augsburg und dann "Schulforschung und Schulentwicklung" an der Uni Tübingen studiert.
⭐ Momentan wohne und arbeite ich in Albstadt, Baden-Württemberg.
Noch Fragen? Dann schreibt sie mir in die Kommentare 😘

🌟 Besucht mich auch auf: 🌟
👉 Facebook: https://goo.gl/Q5Vovt
👉 Blog: https://goo.gl/c86vwE
👉 Memrise: https://goo.gl/V2p83s
👉 Ask.fm: https://goo.gl/Ch9i5K


⭐ Vokabeln im Video:
in Ringe schneiden
thái khoanh tròn

in feine Streifen schneiden
thái chỉ mỏng

in dünne Scheiben schneiden
thái miếng mỏng

in Stücke schneiden
thái khúc, thái miếng to

in Würfel schneiden
thái hạt lựu

Zwiebeln schälen
bóc vỏ hành

Kartoffeln schälen
gọt vỏ khoai tây

die Tomate halbieren
bổ đôi quả cà chua

backen (Brot, Kuchen)
nướng

grillen (Fleisch)
nướng

kochen
luộc, nấu

aufkochen
đun trong một thời gian ngắn cho sôi lên

köcheln
hầm nhỏ lửa

Lassen Sie die Suppe aufkochen und anschließend etwa eine Stunde köcheln.
Đun cho sôi súp lên rồi ngay sau đó hầm nhỏ lửa 1 tiếng đồng hồ

dünsten
cho thực phẩm (thường là Fisch, Fleisch, Gemüse) vào trong nồi, đổ một chút nước, rượu hay nước dùng, v.v. cho sâm sấp, đậy kín nắp nồi lại và đun nhỏ lửa cho chín. Với cách này thì có thể giữ được chất dinh dưỡng có trong thực phẩm.

dämpfen
hấp chín thực phẩm bằng hơi nước

frittieren
chiên, rán ngập dầu


braten
rán, chiên

das Fleisch anbraten
rán thịt bằng lửa to/ nhiệt độ cao (rán sơ qua)

Zwiebeln und Knoblauch andünsten
phi hành và tỏi

würzen
ướp gia vị

das Fleisch mit Salz und Pfeffer würzen
ướp thịt với muối và hạt tiêu

umrühren
khuấy

die Suppe mit einem Löffel umrühren
khuấy súp bằng một cái thìa

Öl in einer Pfanne erhitzen
đun nóng dầu ăn trong một chiếc chảo

das Fleisch mit einem Pfannenwender wenden
lật thịt bằng cái muỗng lật

abschmecken
nêm nếm, gia giảm gia vị

die Suppe abschmecken

auskühlen lassen
để cho nguội

das Essen anrichten und dekorieren
bày biện và trang trí món ăn

Комментарии

Информация по комментариям в разработке