4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 180

Описание к видео 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 180

#4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrung518
Trong bài học hôm nay, chúng ta cùng học các từ vựng sau đây:
Từ vựng: 惯 guàn 慣 2. chiều chuộng, nuôi chiều, dung túng (đtu)
惯犯 guànfàn 慣犯 kẻ nhiều lần phạm tội, người đã mắc lỗi nhiều lần, ngựa quen đường cũ (dtu)
惯例 guànlì 慣例 thông lệ, thường lệ (dtu)
灌溉 guàngài 灌溉 tưới tiêu, tưới tắm (đtu)
罐 guàn 罐 lon, hộp, bình (lượng từ)
罐子 guànzi 罐子 cái lon, cái hộp (dtu)
罐头 guàntou 罐頭 đồ hộp (dtu)
光 guāng 光 1. ánh sáng (dtu)
反光灯 fǎnguāng dēng 反光燈 đèn phản quang
光 guāng 光 2. chỉ, chỉ mỗi, chỉ riêng (phó từ)
光 guāng 光 3. hết sạch, ko còn tí nào (phó từ)
月光族 yuèguāng zú 月光族 những người chưa sang đầu tháng đã tiêu hết tiền (dtu)

Комментарии

Информация по комментариям в разработке