IELTS Listening Dictation 💕 Practice 15

Описание к видео IELTS Listening Dictation 💕 Practice 15

1. article (bài báo)
2. gender (giới tính)
3. college students (sinh viên đại học)
4. psychologists (nhà tâm lý học)
5. combination (sự kết hợp)
6. confused (hoang mang)
7. majoring (chuyên ngành)
8. math (toán)
9. studies (quá trình học)
10. women (phụ nữ)
11. college (cao đẳng đại học)
12. poorly (kém)
13. low level (mức thấp)
14. solution (giải pháp)
15. problem (vấn đề)
16. assumed (phỏng đoán)
17. poor results (kết quả kém)
18. nervous (hồi hộp)
19. wrong (sai)
20. simple (đơn giản)
21. writing (viết)
22. essay (bài luận)
23. significant (quan trọng)
24. music (âm nhạc)
25. thinking (suy nghĩ)
26. relax (thư giãn)
27. psychological factors (yếu tố tâm lý)
28. huge change (thay đổi rất lớn)
29. several times (vài lần)
30. why (tại sao)
31. improve (cải thiện)
32. expectation (kỳ vọng)
33. similar study (nghiên cứu tương tự)
34. result (kết quả)
35. writing task (nhiệm vụ viết)
36. factual (dựa vào sự thật)
37. oral task (nhiệm vụ nói)
38. topic (chủ đề)
39. supervisor (người giám sát)
40. project (dự án)
41. original study (nghiên cứu gốc)
42. summary (tóm tắt)
43. mixed teams (các nhóm trộn lẫn)
44. single sex (một giới tính)
45. same results (kết quả giống nhau)
46. done (làm xong)
47. assess (đánh giá)
48. experiment (thí nghiệm)
49. progress (tiến bộ)
50. size sample (quy mô mẫu nghiên cứu)
51. timetable (thời khóa biểu)
52. appointment (lịch hẹn)
53. professors (giáo sư)
54. observe (quan sát, dự giờ)

Комментарии

Информация по комментариям в разработке