IELTS Listening Dictation 💕 Practice 16

Описание к видео IELTS Listening Dictation 💕 Practice 16

1. biodiversity (đa dạng sinh học)
2. species (loài)
3. oceans (đại dương)
4. hotspots (điểm nóng)
5. mixture (sự kết hợp)
6. conservation (bảo tồn)
7. land (đất liền)
8. distribution (sự phân bổ)
9. research (nghiên cứu)
10. fishing (ngư nghiệp)
11. predators (thú săn mồi)
12. sharks (cá mập)
13. food (thức ăn)
14. surface (bề mặt)
15. temperatures (nhiệt độ)
16. depths (độ sâu)
17. factor (yếu tố)
18. enough (đủ)
19. oxygen (oxy)
20. metabolic rate (tốc độ trao đổi chất)
21. marine mammals (động vật có vú dưới biển)
22. in common (có điểm chung)
23. boundaries (ranh giới)
24. currents (dòng chảy)
25. endangered (có nguy cơ tuyệt chủng)
26. Arctic (Vùng cực)
27. ice (băng)
28. octopus (bạch tuộc)
29. habitats (nơi sinh sống)
30. floor (thềm)
31. volcanoes (núi lửa)
32. warmth (hơi ấm)
33. survival (sự tồn tại)
34. land (đất liền)
35. population (dân số)
36. geographical (địa lý)
37. fish (cá)
38. decline (sự giảm)
39. map (bản đồ)
40. retain (giữ lại)
41. turtles (rùa)
42. coast (bờ biển)
43. corridors (hành lang)
44. action (hành động)
45. overfishing (đánh bắt quá mức)
46. unwanted (không mong muốn)
47. equipment (thiết bị)
48. selective (chọn lọc)
49. consumption (tiêu dùng)

Комментарии

Информация по комментариям в разработке