4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 191

Описание к видео 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 191

#4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrunggiaotiep #hoctiengtrung
Danh sách phát 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng:    • 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng  

Trong bài học hôm nay, chúng ta học các từ vựng tiếng Trung thông dụng sau đây:
Từ vựng: 哈哈 hāhā 哈哈 từ tượng thanh mô phỏng tiếng cười
Từ vựng: 嗨 hāi 嗨 1. Hi (chào hỏi); 2. Haizz (thể hiện ngữ khí than phiền); 3. Vui (lấy từ từ tiếng Anh high)
Từ vựng: 还 hái 還 1. vẫn, còn, nữa (thể hiện sự lặp lại hoặc tiếp tục); 2. thể hiện ý không ngờ là như vậy; 3. thể hiện ý tạm được, tạm chấp nhận hoặc thể hiện ý khiêm tốn
Cụm từ: 还没 hái méi 還沒 hoặc 还没有 hái méiyǒu 還沒有 Chưa, vẫn chưa
Từ vựng: 还是 háishì 還是 1. thể hiện ý lựa chọn (liên từ); Nghĩa thứ 2: vẫn, vẫn là (thể hiện ko có sự thay đổi) (phó từ); Nghĩa thứ ba: thể hiện sau khi so sánh hoặc cân nhắc thì thấy điều gì đó vẫn là hơn (liên từ)
Từ vựng: 孩子/ 小孩/小孩子
háizi/ xiǎohái/xiǎo háizi
孩子/ 小孩/小孩子 con cái, trẻ con, đứa trẻ
Từ vựng: 男孩 nánhái 男孩 con trai, bé trai
女孩 nǚhái女孩 cô gái, con gái, bé gái
Từ vựng: 女孩子 nǚ háizi 女孩子 cô gái trẻ; bé gái (dtu)

Danh sách phát 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng:    • 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng  

STK nhận ủng hộ donate từ các bạn khán giả yêu thương Tiếng Trung 518:
Ngân hàng BDIV chi nhánh Bắc Hà Nội, stk 1500598395. Chủ tk: TRẦN THỊ THẮM
Chen laoshi và team xin cảm ơn sự yên mến và ủng hộ của các bạn rất nhiều!

Комментарии

Информация по комментариям в разработке