4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 190

Описание к видео 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 190

#4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrunggiaotiep
video Ling Zi Yan đọc bài:    • 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng -...  
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học các từ vựng tiếng Trung sau đây:
Từ vựng: 过敏 guòmǐn 過敏 (quá mẫn) dị ứng (đtu)
过期 guòqī 過期 hết hạn, quá thời hạn, hết hạn sử dụng (ttu)
过去 guòqù 過去 1. quá khứ (dtu); 2. đã qua, cho qua đi (đtu); 3. thuộc về quá khứ (ttu) (trái nghĩa với 现在 xiànzài )
过去 guòqù 過去 1. quá khứ (dtu); 2. đã qua, cho qua đi (đtu); 3. thuộc về quá khứ (ttu) (trái nghĩa với 现在 xiànzài )
Từ vựng: 过失 guòshī 過失 sơ suất, sai sót (do bất cẩn) (dtu)
过问 guòwèn 過問 hỏi han, quan tâm, đoái hoài (đtu)
过瘾 guòyǐn 過癮 đã, thỏa cơn thèm, sảng khoái (ttu)
过于 guòyú 過於 quá, quá mức (phó từ) , giống từ 过度 guòdù
过往 guòwǎng 過往 trước đây, quá khứ, dĩ vãng (dtu)
过家家 guò jiājiā chơi đồ hàng
Ở ĐL gọi là : 扮家家酒 bàn jiājiā jiǔ
website: tiengtrung518.com
Chuyên các khóa Hán ngữ; Tiếng Trung công sở & Thương mại
Liên hệ fb Chen Laoshi - zalo 0969810971

STK nhận donate từ các bạn yêu mến ủng hộ Chen ls team Tiếng Trung 518:
TRẦN THỊ THĂM Ngân hàng BIDV Bắc Hà Nội stk 1500598395
Xin cảm ơn các bạn rất nhiều! Yêu các bạn!

Комментарии

Информация по комментариям в разработке